CFD chỉ số là một loại sản phẩm tài chính phái sinh cho phép nhà giao dịch tiếp cận nhiều thị trường toàn cầu và giao dịch theo quan điểm đầu tư và kinh tế của họ mà không cần phải mua cổ phiếu riêng lẻ. Trong những năm gần đây, CFD đã trở thành một trong những công cụ giao dịch tài chính phổ biến nhất。
Khi các nhà đầu tư tham gia thị trường tài chính, họ cần một phương pháp để phân tích hiệu suất tổng thể của thị trường tài chính, vì vậy công cụ chỉ số đã ra đời. Chỉ số là một tập hợp các mức giá cổ phiếu trung bình, đại diện cho tổng giá trị thị trường trung bình của một số cổ phiếu có hiệu suất tốt nhất trên thị trường。
Chỉ số chứng khoán được thiết kế để cho phép nhà đầu tư nhanh chóng xem xét các xu hướng thị trường mới nhất và cung cấp cho họ phương pháp đánh giá hiệu suất danh mục đầu tư. Thông qua phương pháp này, nhà đầu tư có thể điều chỉnh chiến lược đầu tư chính xác hơn để danh mục đầu tư phù hợp hơn với môi trường và xu hướng chung của thị trường。
Ngày nay, có hàng trăm chỉ số chứng khoán trên khắp thế giới phản ánh hiệu suất thị trường chứng khoán. Một số chỉ số đại diện cho khu vực, quốc gia, toàn cầu hoặc các ngành hoặc lĩnh vực cụ thể。
Symbol | Index | Value | Spread |
---|---|---|---|
AUS200 | ASX SPI 200 Future | AU$ | 2.02 |
CHN50 | SGX FTSE China A50 Future | US$ | 10.9 |
ESP35 | IBEX35 Index Future | € | 7.66 |
EUSTX50 | Euro Stoxx 50 Future | € | 1.14 |
FRA40 | CAC40 Index Future | € | 1.31 |
GER301 | DAX Index Future | € | 2.68 |
HKG33 | Hang Seng Future | HK$ | HK$ |
JPN225 | Nikkei 225 Dollar Future | ¥ | 9.32 |
NAS100 | E-Mini Nasdaq 100 Future | US$ | 1.38 |
SPX500 | E-Mini S&P 500 Future | US$ | 0.6 |
UK100 | FTSE 100 Index Future | £ | 1.05 |
US2000 | E-Mini Russell 2000 Future | US$ | 0.38 |
US30 | E-Mini Dow Future | US$ | US$ |